Phiên âm : xíng bù gǎi míng, zuò bù gǎi xìng.
Hán Việt : hành bất cải danh, tọa bất cải tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容處事光明磊落, 不怕人知。如:「我行不改名, 坐不改姓, 要是有什麼問題, 叫他直接來找我。」也作「行不更名, 坐不改姓」。