VN520


              

行不改名, 坐不改姓

Phiên âm : xíng bù gǎi míng, zuò bù gǎi xìng.

Hán Việt : hành bất cải danh, tọa bất cải tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容處事光明磊落, 不怕人知。如:「我行不改名, 坐不改姓, 要是有什麼問題, 叫他直接來找我。」也作「行不更名, 坐不改姓」。


Xem tất cả...